Có 1 kết quả:
qiān jūn wàn mǎ ㄑㄧㄢ ㄐㄩㄣ ㄨㄢˋ ㄇㄚˇ
qiān jūn wàn mǎ ㄑㄧㄢ ㄐㄩㄣ ㄨㄢˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnificent army with thousands of men and horses (idiom); impressive display of manpower
(2) all the King's horses and all the King's men
(2) all the King's horses and all the King's men
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0