Có 1 kết quả:
qiān xīn wàn kǔ ㄑㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄨㄢˋ ㄎㄨˇ
qiān xīn wàn kǔ ㄑㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄨㄢˋ ㄎㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suffer untold hardships (idiom); trials and tribulations
(2) with difficulty
(3) after some effort
(2) with difficulty
(3) after some effort
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0