Có 1 kết quả:
qiān lǐ zhī dī , kuì yú yǐ xué ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄓ ㄉㄧ ㄎㄨㄟˋ ㄩˊ ㄧˇ ㄒㄩㄝˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) An ant hole causing the collapse of a great dike.
(2) Huge damage from a moment's negligence. (idiom)
(2) Huge damage from a moment's negligence. (idiom)
Bình luận 0