Có 1 kết quả:
qiān lǐ jì é máo ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄐㄧˋ ㄇㄠˊ
qiān lǐ jì é máo ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄐㄧˋ ㄇㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) goose feather sent from afar (idiom); a trifling present with a weighty thought behind it
(2) also written 千里送鵝毛|千里送鹅毛
(2) also written 千里送鵝毛|千里送鹅毛
Bình luận 0