Có 1 kết quả:

qiān lǐ sòng é máo ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄙㄨㄥˋ ㄇㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

goose feather sent from afar (idiom); a trifling present with a weighty thought behind it

Bình luận 0