Có 1 kết quả:
qiān lǐ sòng é máo ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄙㄨㄥˋ ㄇㄠˊ
qiān lǐ sòng é máo ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄙㄨㄥˋ ㄇㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
goose feather sent from afar (idiom); a trifling present with a weighty thought behind it
Bình luận 0
qiān lǐ sòng é máo ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄙㄨㄥˋ ㄇㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0