Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qiān lǐ mǎ
ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄇㄚˇ
1
/1
千里馬
qiān lǐ mǎ
ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. ten thousand mile horse
(2) fine steed
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát tuấn đồ - 八駿圖
(
Bạch Cư Dị
)
•
Bệnh trung (Xuân lai tâm lực lưỡng kham tăng) - 病中(春來心力兩堪憎)
(
Cao Bá Quát
)
•
Dương Giám hựu xuất hoạ ưng thập nhị phiến - 楊監又出畫鷹十二扇
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Bá đại huynh đệ sơn cư ốc bích kỳ 2 - 題柏大兄弟山居屋壁其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ lang trung Mặc Si tiên sinh dạ vũ bất mị độc báo cảm tác nguyên vận - 和郎中墨癡先生夜雨不寐讀報感作原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Thu vãn Linh Vân tự chung lâu nhàn vọng kỳ 8 - 秋晚靈雲寺鍾樓閒望其八
(
Bùi Huy Bích
)
•
Thuỷ cốc dạ hành ký Tử Mỹ, Thánh Du - 水谷夜行寄子美聖俞
(
Âu Dương Tu
)
Bình luận
0