Có 1 kết quả:
qiān jīn yī zhì ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄧ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. stake a thousand pieces of gold on one throw (idiom); to throw away money recklessly
(2) extravagant
(2) extravagant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0