Có 1 kết quả:
qiān jīn nán mǎi ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄋㄢˊ ㄇㄞˇ
qiān jīn nán mǎi ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄋㄢˊ ㄇㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
can't be bought for one thousand in gold (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
qiān jīn nán mǎi ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄋㄢˊ ㄇㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0