Có 1 kết quả:
Qiān niǎo yuān guó jiā gōng mù ㄑㄧㄢ ㄋㄧㄠˇ ㄩㄢ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ ㄇㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) Chidori ga fuchi, national war cemetery in Tokyo
(2) also called Tomb of the Unknown Soldier
(2) also called Tomb of the Unknown Soldier
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0