Có 1 kết quả:
niàn ㄋㄧㄢˋ
Tổng nét: 3
Bộ: shí 十 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨丨
Thương Hiệt: JJ (十十)
Unicode: U+5344
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoa Lư cố kinh hữu cảm - 花閭故京有感 (Trương Minh Lượng)
• Ngũ Hành sơn kỳ 1 - 五行山其一 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Thiên Mạc giang dữ hữu - 天幕江與友 (Trần Thiên Dư)
• Thư hoài thị Dinh Điền phó sứ Bùi Bá Xương - 書懷示營田副使裴伯昌 (Nguyễn Thông)
• Trùng phùng - 重逢 (Lê Thế Vinh)
• Ngũ Hành sơn kỳ 1 - 五行山其一 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Thiên Mạc giang dữ hữu - 天幕江與友 (Trần Thiên Dư)
• Thư hoài thị Dinh Điền phó sứ Bùi Bá Xương - 書懷示營田副使裴伯昌 (Nguyễn Thông)
• Trùng phùng - 重逢 (Lê Thế Vinh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hai mươi, 20
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hai mươi. Cũng như 廿.
2. § Ta quen đọc là “chấp”.
2. § Ta quen đọc là “chấp”.
Từ điển Trung-Anh
twenty, twentieth