Có 1 kết quả:
zú ㄗㄨˊ
Âm Pinyin: zú ㄗㄨˊ
Tổng nét: 4
Bộ: shí 十 (+2 nét)
Hình thái: ⿱九十
Nét bút: ノフ一丨
Thương Hiệt: KNJ (大弓十)
Unicode: U+5346
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 4
Bộ: shí 十 (+2 nét)
Hình thái: ⿱九十
Nét bút: ノフ一丨
Thương Hiệt: KNJ (大弓十)
Unicode: U+5346
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thốt, tốt
Âm Nhật (onyomi): ソツ (sotsu), シュツ (shutsu)
Âm Nhật (kunyomi): そっ.する (so'.suru), お.える (o.eru), お.わる (o.waru), ついに (tsuini), にわか (niwaka)
Âm Hàn: 절
Âm Nhật (onyomi): ソツ (sotsu), シュツ (shutsu)
Âm Nhật (kunyomi): そっ.する (so'.suru), お.える (o.eru), お.わる (o.waru), ついに (tsuini), にわか (niwaka)
Âm Hàn: 절
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cuối cùng
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 卒 cổ.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 卒[zu2], soldier
(2) to die
(2) to die