Có 1 kết quả:

shēng fú ㄕㄥ ㄈㄨˊ

1/1

shēng fú ㄕㄥ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) extent of an increase
(2) percentage rise

Bình luận 0