Có 1 kết quả:

shēng dǒu ㄕㄥ ㄉㄡˇ

1/1

shēng dǒu ㄕㄥ ㄉㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) liter and decaliter dry measure
(2) (fig.) meager quantity of foodstuff

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0