Có 1 kết quả:
shēng dǒu ㄕㄥ ㄉㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) liter and decaliter dry measure
(2) (fig.) meager quantity of foodstuff
(2) (fig.) meager quantity of foodstuff
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0