Có 1 kết quả:

shēng wēn ㄕㄥ ㄨㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to become hot
(2) temperature rise
(3) (fig.) to intensify
(4) to hot up
(5) to escalate
(6) to get a boost

Bình luận 0