Có 1 kết quả:

shēng qiān ㄕㄥ ㄑㄧㄢ

1/1

Từ điển phổ thông

thăng cấp, thăng chức, tiến thủ

Từ điển Trung-Anh

(1) promote
(2) promotion

Bình luận 0