Có 1 kết quả:

shēng xiá ㄕㄥ ㄒㄧㄚˊ

1/1

shēng xiá ㄕㄥ ㄒㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to pass away (of an emperor)