Có 1 kết quả:

wǔ ān ㄨˇ ㄚㄋ

1/1

wǔ ān ㄨˇ ㄚㄋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Good afternoon!
(2) Hello (daytime greeting)

Bình luận 0