Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wǔ shí
ㄨˇ ㄕˊ
1
/1
午時
wǔ shí
ㄨˇ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
11 am-1 pm (in the system of two-hour subdivisions used in former times)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bách luyện kính - 百煉鏡
(
Bạch Cư Dị
)
•
Dĩ ngã thê trì xứ - 以我棲遲處
(
Hàn Sơn
)
•
Hỷ bãi quận - 喜罷郡
(
Bạch Cư Dị
)
•
Nam giản trung đề - 南澗中題
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Phú ngư tiều canh mục - Vịnh ngư - 賦漁樵耕牧-詠漁
(
Châu Uyển Như
)
•
Thôi bình sự đệ hứa tương nghinh bất đáo, ưng lự lão phu kiến nê vũ khiếp xuất, tất khiên giai kỳ, tẩu bút hí giản - 崔評事弟許相迎不到,應慮老夫見泥雨怯出,必愆佳期,走筆戲簡
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0