Có 1 kết quả:
bàn ㄅㄢˋ
Tổng nét: 5
Bộ: shí 十 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶ノ一一丨
Thương Hiệt: FQ (火手)
Unicode: U+534A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bán
Âm Nôm: ban, bận, bớn, bướng
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): なか.ば (naka.ba)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: bun3
Âm Nôm: ban, bận, bớn, bướng
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): なか.ば (naka.ba)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: bun3
Tự hình 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ bộ - 夜步 (Lục Du)
• Đào hoa am ca - 桃花庵歌 (Đường Dần)
• Khuê oán - Hồi lang khúc kính nhập hà hoa - 閨怨-迴廊曲徑入荷花 (Thư Nhạc Tường)
• Kiều tiễn biệt Thúc Sinh đề kim tịch thị hà tịch thập thủ kỳ 06 - 翹餞別束生題今夕是何夕十首 其六 (Thanh Tâm tài nhân)
• Long thành cầm giả ca - 龍城琴者歌 (Nguyễn Du)
• Phóng ngưu - 放牛 (Lục Quy Mông)
• Sám hối nhĩ căn tội - 懺悔耳根罪 (Trần Thái Tông)
• Thanh bình - 清平 (Vũ Hoàng Chương)
• Viên trung hoàng quỳ tứ tuyệt kỳ 1 - 園中黃葵四絕其一 (Cao Bá Quát)
• Ỷ tuý - 倚醉 (Hàn Ốc)
• Đào hoa am ca - 桃花庵歌 (Đường Dần)
• Khuê oán - Hồi lang khúc kính nhập hà hoa - 閨怨-迴廊曲徑入荷花 (Thư Nhạc Tường)
• Kiều tiễn biệt Thúc Sinh đề kim tịch thị hà tịch thập thủ kỳ 06 - 翹餞別束生題今夕是何夕十首 其六 (Thanh Tâm tài nhân)
• Long thành cầm giả ca - 龍城琴者歌 (Nguyễn Du)
• Phóng ngưu - 放牛 (Lục Quy Mông)
• Sám hối nhĩ căn tội - 懺悔耳根罪 (Trần Thái Tông)
• Thanh bình - 清平 (Vũ Hoàng Chương)
• Viên trung hoàng quỳ tứ tuyệt kỳ 1 - 園中黃葵四絕其一 (Cao Bá Quát)
• Ỷ tuý - 倚醉 (Hàn Ốc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một nửa
2. ở giữa, lưng chừng
3. nhỏ bé
4. hơi hơi
2. ở giữa, lưng chừng
3. nhỏ bé
4. hơi hơi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nửa, rưỡi. ◎Như: “bán cân” 半斤 nửa cân, “lưỡng cá bán nguyệt” 兩個半月 hai tháng rưỡi.
2. (Tính) Ở khoảng giữa, lưng chừng. ◎Như: “bán dạ” 半夜 khoảng giữa đêm, nửa đêm, “bán lộ” 半路 nửa đường, “bán san yêu” 半山腰 lưng chừng núi. ◇Trương Kế 張繼: “Cô Tô thành ngoại Hàn San tự, Dạ bán chung thanh đáo khách thuyền” 姑蘇城外寒山寺, 夜半鐘聲到客船 (Phong kiều dạ bạc 楓橋夜泊) Chùa Hàn San ở ngoài thành Cô Tô, Nửa đêm tiếng chuông vang đến thuyền khách.
3. (Tính) Rất nhỏ. ◎Như: “nhất tinh bán điểm” 一星半點 một điểm nhỏ li ti.
4. (Tính) Hồi lâu. ◎Như: “bán nhật” 半日 hồi lâu (thậm xưng: tới cả nửa ngày trời). ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Khiếu liễu bán nhật, một nhất cá đáp ứng” 叫了半日, 沒一個答應 (Đệ ngũ hồi) Gọi một hồi lâu, chẳng thấy trả lời.
5. (Phó) Không hoàn toàn, nửa chừng. ◎Như: “bán thành phẩm” 半成品 phẩm vật làm chưa xong hoàn toàn, “bán sanh bất thục” 半生不熟 nửa sống nửa chín.
6. (Danh) Phần nửa. ◎Như: “nhất bán” 一半 một nửa. ◇Trang Tử 莊子: “Nhất xích chi chủy, nhật thủ kì bán, vạn thế bất kiệt” 一尺之捶, 日取其半, 萬世不竭 (Thiên hạ 天下) Cây gậy dài một thước, mỗi ngày lấy một nửa, muôn đời không hết.
2. (Tính) Ở khoảng giữa, lưng chừng. ◎Như: “bán dạ” 半夜 khoảng giữa đêm, nửa đêm, “bán lộ” 半路 nửa đường, “bán san yêu” 半山腰 lưng chừng núi. ◇Trương Kế 張繼: “Cô Tô thành ngoại Hàn San tự, Dạ bán chung thanh đáo khách thuyền” 姑蘇城外寒山寺, 夜半鐘聲到客船 (Phong kiều dạ bạc 楓橋夜泊) Chùa Hàn San ở ngoài thành Cô Tô, Nửa đêm tiếng chuông vang đến thuyền khách.
3. (Tính) Rất nhỏ. ◎Như: “nhất tinh bán điểm” 一星半點 một điểm nhỏ li ti.
4. (Tính) Hồi lâu. ◎Như: “bán nhật” 半日 hồi lâu (thậm xưng: tới cả nửa ngày trời). ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Khiếu liễu bán nhật, một nhất cá đáp ứng” 叫了半日, 沒一個答應 (Đệ ngũ hồi) Gọi một hồi lâu, chẳng thấy trả lời.
5. (Phó) Không hoàn toàn, nửa chừng. ◎Như: “bán thành phẩm” 半成品 phẩm vật làm chưa xong hoàn toàn, “bán sanh bất thục” 半生不熟 nửa sống nửa chín.
6. (Danh) Phần nửa. ◎Như: “nhất bán” 一半 một nửa. ◇Trang Tử 莊子: “Nhất xích chi chủy, nhật thủ kì bán, vạn thế bất kiệt” 一尺之捶, 日取其半, 萬世不竭 (Thiên hạ 天下) Cây gậy dài một thước, mỗi ngày lấy một nửa, muôn đời không hết.
Từ điển Thiều Chửu
① Nửa. Vật chia đôi mỗi bên một nửa gọi là bán.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một nửa, rưỡi: 半斤 Nửa cân; 一斤半 Một cân rưỡi;
② Nửa (không hoàn toàn), phụ: 半生不熟 Nửa chín nửa sống; 半肥半瘐 Nửa nạc nửa mỡ; 半勞動力 Lao động phụ; 門半掩着 Cửa khép một nửa;
③ Nửa (biểu thị sự cường điệu): 雨已經下了老半天了 Mưa rơi đã quá nửa ngày rồi (ý nói mưa lâu); 等了一上午,半點消息也沒有 Đợi suốt một buổi sáng mà không có chút tin tức nào cả.
② Nửa (không hoàn toàn), phụ: 半生不熟 Nửa chín nửa sống; 半肥半瘐 Nửa nạc nửa mỡ; 半勞動力 Lao động phụ; 門半掩着 Cửa khép một nửa;
③ Nửa (biểu thị sự cường điệu): 雨已經下了老半天了 Mưa rơi đã quá nửa ngày rồi (ý nói mưa lâu); 等了一上午,半點消息也沒有 Đợi suốt một buổi sáng mà không có chút tin tức nào cả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một nửa.
Từ điển Trung-Anh
(1) half
(2) semi-
(3) incomplete
(4) (after a number) and a half
(2) semi-
(3) incomplete
(4) (after a number) and a half
Từ ghép 306
ǎi bàn jié 矮半截 • bàn bái 半白 • bàn bǎi 半百 • bàn bàn lā lā 半半拉拉 • bàn bǎo liú fù zhì 半保留复制 • bàn bǎo liú fù zhì 半保留複製 • bàn bèi zi 半輩子 • bàn bèi zi 半辈子 • bàn bì hé shān 半壁河山 • bàn bì jiāng shān 半壁江山 • bàn biān 半边 • bàn biān 半邊 • bàn biān tiān 半边天 • bàn biān tiān 半邊天 • bàn biǎo bàn lǐ 半表半裡 • bàn biǎo bàn lǐ 半表半里 • bàn cháng zhóu 半長軸 • bàn cháng zhóu 半长轴 • bàn chǎng 半场 • bàn chǎng 半場 • bàn chéng pǐn 半成品 • bàn chì mù 半翅目 • bàn dá 半打 • bàn dǎo 半岛 • bàn dǎo 半島 • bàn dǎo cí 半导瓷 • bàn dǎo cí 半導瓷 • bàn dǎo tǐ 半导体 • bàn dǎo tǐ 半導體 • bàn dǎo tǐ chāo diǎn zhèn 半导体超点阵 • bàn dǎo tǐ chāo diǎn zhèn 半導體超點陣 • bàn dǎo tǐ tàn cè qì 半导体探测器 • bàn dǎo tǐ tàn cè qì 半導體探測器 • bàn diǎn 半点 • bàn diǎn 半點 • bàn diào zi 半吊子 • bàn dūn 半蹲 • bàn fēn 半分 • bàn fēng jiàn 半封建 • bàn fēng jiàn bàn zhí mín dì 半封建半殖民地 • bàn fēnr 半分儿 • bàn fēnr 半分兒 • bàn fù sài 半复赛 • bàn fù sài 半復賽 • bàn gān bù gà 半間不界 • bàn gān bù gà 半间不界 • bàn ge 半个 • bàn ge 半個 • bàn ge rén 半个人 • bàn ge rén 半個人 • bàn gōng bàn dú 半工半讀 • bàn gōng bàn dú 半工半读 • bàn gōng kāi 半公开 • bàn gōng kāi 半公開 • bàn gǒng 半拱 • bàn guān fāng 半官方 • bàn guāng ān suān 半胱氨酸 • bàn guī guǎn 半規管 • bàn guī guǎn 半规管 • bàn guī zé 半規則 • bàn guī zé 半规则 • bàn jiā zuò 半跏坐 • bàn jià 半价 • bàn jià 半價 • bàn jiàn jī 半腱肌 • bàn jié 半截 • bàn jié shān 半截衫 • bàn jīn bā liǎng 半斤八两 • bàn jīn bā liǎng 半斤八兩 • bàn jìng 半径 • bàn jìng 半徑 • bàn jué sài 半决赛 • bàn jué sài 半決賽 • bàn kāi bàn guān 半开半关 • bàn kāi bàn guān 半開半關 • bàn kāi huà 半开化 • bàn kāi huà 半開化 • bàn kāi mén 半开门 • bàn kāi mén 半開門 • bàn kāi ménr 半开门儿 • bàn kāi ménr 半開門兒 • bàn kōng 半空 • bàn kōng zhōng 半空中 • bàn lā 半拉 • bàn lǎ 半拉 • bàn láo dòng lì 半劳动力 • bàn láo dòng lì 半勞動力 • bàn lǎo Xú niáng 半老徐娘 • bàn liú tǐ 半流体 • bàn liú tǐ 半流體 • bàn lǚ dài 半履带 • bàn lǚ dài 半履帶 • bàn lù 半路 • bàn lù chū jiā 半路出家 • bàn lù shā chū de Chéng Yǎo jīn 半路杀出的程咬金 • bàn lù shā chū de Chéng Yǎo jīn 半路殺出的程咬金 • bàn lù shā chū gè Chéng Yǎo jīn 半路杀出个程咬金 • bàn lù shā chū gè Chéng Yǎo jīn 半路殺出個程咬金 • bàn luǒ tǐ 半裸体 • bàn luǒ tǐ 半裸體 • bàn má zuì 半麻醉 • bàn mèng bàn xǐng 半夢半醒 • bàn mèng bàn xǐng 半梦半醒 • bàn míng bù miè 半明不滅 • bàn míng bù miè 半明不灭 • bàn mó jī 半膜肌 • bàn nián 半年 • bàn pái chū qī 半排出期 • bàn piào 半票 • bàn píng cù 半瓶醋 • bàn píng shuǐ xiǎng dīng dāng 半瓶水响叮当 • bàn píng shuǐ xiǎng dīng dāng 半瓶水響叮噹 • bàn píng zi cù 半瓶子醋 • bàn pō cūn 半坡村 • bàn pǔ yù 半蹼鷸 • bàn pǔ yù 半蹼鹬 • bàn qí 半旗 • bàn qiáo 半桥 • bàn qiáo 半橋 • bàn qiú 半球 • bàn rén mǎ 半人馬 • bàn rén mǎ 半人马 • bàn rì gōng zuò 半日工作 • bàn rì zhì xué xiào 半日制学校 • bàn rì zhì xué xiào 半日制學校 • bàn rǔ táng 半乳糖 • bàn rǔ táng xuè zhèng 半乳糖血症 • bàn shān qū 半山区 • bàn shān qū 半山區 • bàn shǎng 半晌 • bàn shēn bù suì 半身不遂 • bàn shēn xiàng 半身像 • bàn shēng 半生 • bàn shēng bù shóu 半生不熟 • bàn shī yè 半失业 • bàn shī yè 半失業 • bàn shì yě 半視野 • bàn shì yě 半视野 • bàn shú liàn 半熟練 • bàn shú liàn 半熟练 • bàn shù 半数 • bàn shù 半數 • bàn shù yǐ shàng 半数以上 • bàn shù yǐ shàng 半數以上 • bàn shuāi qī 半衰期 • bàn sǐ 半死 • bàn táng fū qī 半糖夫妻 • bàn tiān 半天 • bàn tiáo mìng 半条命 • bàn tiáo mìng 半條命 • bàn tōng bù tōng 半通不通 • bàn tǒng shuǐ 半桶水 • bàn tòu míng 半透明 • bàn tú 半途 • bàn tú ér fèi 半途而废 • bàn tú ér fèi 半途而廢 • bàn tuī bàn jiù 半推半就 • bàn tuō 半托 • bàn tuō chǎn 半脫產 • bàn tuō chǎn 半脱产 • bàn wén máng 半文盲 • bàn wú xiàn 半无限 • bàn wú xiàn 半無限 • bàn xià 半夏 • bàn xiǎng 半响 • bàn xiǎng 半響 • bàn xiǎo shí 半小时 • bàn xiǎo shí 半小時 • bàn xìn bàn yí 半信半疑 • bàn yāo 半腰 • bàn yè 半夜 • bàn yè sān gēng 半夜三更 • bàn yǐ shàng 半以上 • bàn yīn 半音 • bàn yīn chéng 半音程 • bàn yuán 半圆 • bàn yuán 半圓 • bàn yuán xíng 半圆形 • bàn yuán xíng 半圓形 • bàn yuán yí 半圆仪 • bàn yuán yí 半圓儀 • bàn yuè 半月 • bàn yuè bǎn 半月板 • bàn yuè bàn 半月瓣 • bàn yuè kān 半月刊 • bàn zǎi 半載 • bàn zǎi 半载 • bàn zài 半載 • bàn zài 半载 • bàn zhēn bàn jiǎ 半真半假 • bàn zhí 半职 • bàn zhí 半職 • bàn zhí mín dì 半殖民地 • bàn zhōng yāo 半中腰 • bàn zhóu 半軸 • bàn zhóu 半轴 • bàn zì dòng 半自动 • bàn zì dòng 半自動 • bàn zì gēng nóng 半自耕农 • bàn zì gēng nóng 半自耕農 • Běi bàn qiú 北半球 • cān bàn 参半 • cān bàn 參半 • dà bàn 大半 • dà bàn yè 大半夜 • dōng bàn qiú 东半球 • dōng bàn qiú 東半球 • dōng xī bàn qiú 东西半球 • dōng xī bàn qiú 東西半球 • duì bàn 对半 • duì bàn 對半 • duō bàn 多半 • fá bàn dūn 罚半蹲 • fá bàn dūn 罰半蹲 • fù nǚ néng dǐng bàn biān tiān 妇女能顶半边天 • fù nǚ néng dǐng bàn biān tiān 婦女能頂半邊天 • guò bàn 过半 • guò bàn 過半 • hǎo bàn tiān 好半天 • hēi tiān bàn yè 黑天半夜 • hòu bàn 后半 • hòu bàn 後半 • hòu bàn chǎng 后半场 • hòu bàn chǎng 後半場 • hòu bàn yè 后半叶 • hòu bàn yè 後半葉 • huà bù tóu jī bàn jù duō 話不投機半句多 • huà bù tóu jī bàn jù duō 话不投机半句多 • jí shí chǔ lǐ , shì bàn gōng bèi 及时处理,事半功倍 • jí shí chǔ lǐ , shì bàn gōng bèi 及時處理,事半功倍 • jiǎn bàn 减半 • jiǎn bàn 減半 • jiǔ zhì bàn hān 酒至半酣 • lǎo bàn tiān 老半天 • liáng le bàn jié 凉了半截 • liáng le bàn jié 涼了半截 • lìng yī bàn 另一半 • Nán bàn qiú 南半球 • píng shēng bù zuò kuī xīn shì , bàn yè qiāo mén xīn bù jīng 平生不做亏心事,半夜敲门心不惊 • píng shēng bù zuò kuī xīn shì , bàn yè qiāo mén xīn bù jīng 平生不做虧心事,半夜敲門心不驚 • qián bàn shǎng 前半晌 • qián bàn shǎngr 前半晌儿 • qián bàn shǎngr 前半晌兒 • qián bàn tiān 前半天 • qián bàn tiānr 前半天儿 • qián bàn tiānr 前半天兒 • qián bàn yè 前半夜 • sān gēng bàn yè 三更半夜 • shàng bàn 上半 • shàng bàn bù fèn 上半部分 • shàng bàn nián 上半年 • shàng bàn shǎng 上半晌 • shàng bàn shēn 上半身 • shàng bàn tiān 上半天 • shàng bàn yè 上半叶 • shàng bàn yè 上半夜 • shàng bàn yè 上半葉 • shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑脸,婚事半成全 • shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑臉,婚事半成全 • shēn gēng bàn yè 深更半夜 • shì bàn gōng bèi 事半功倍 • shì bèi gōng bàn 事倍功半 • tài bàn 太半 • tài bàn 泰半 • tè xǔ bàn dǎo tǐ 特許半導體 • tè xǔ bàn dǎo tǐ 特许半导体 • tóu bàn tiān 头半天 • tóu bàn tiān 頭半天 • tóu bàn tiānr 头半天儿 • tóu bàn tiānr 頭半天兒 • xī bàn qiú 西半球 • xǐ yōu cān bàn 喜忧参半 • xǐ yōu cān bàn 喜憂參半 • xià bàn 下半 • xià bàn nián 下半年 • xià bàn shēn 下半身 • xià bàn tiān 下半天 • xíng bǎi lǐ zhě bàn jiǔ shí 行百里者半九十 • Xú niáng bàn lǎo 徐娘半老 • yè bàn 夜半 • yī bàn 一半 • yī bàn tiān 一半天 • yī lín bàn zhuǎ 一鱗半爪 • yī lín bàn zhuǎ 一鳞半爪 • yī nián bàn 一年半 • yī nián bàn zǎi 一年半載 • yī nián bàn zǎi 一年半载 • yī shí bàn huì 一时半会 • yī shí bàn huì 一時半會 • yī shí bàn huìr 一时半会儿 • yī shí bàn huìr 一時半會兒 • yī shí bàn kè 一时半刻 • yī shí bàn kè 一時半刻 • yī shí bàn shà 一时半霎 • yī shí bàn shà 一時半霎 • yī shí bàn shǎng 一时半晌 • yī shí bàn shǎng 一時半晌 • yī xīng bàn diǎn 一星半点 • yī xīng bàn diǎn 一星半點 • yī zhī bàn jiě 一知半解 • yuán zǐ bàn jìng 原子半径 • yuán zǐ bàn jìng 原子半徑 • yuè bàn 月半 • zhé bàn 折半 • zhèng bàn zhóu 正半軸 • zhèng bàn zhóu 正半轴