Có 1 kết quả:
bàn xìn bàn yí ㄅㄢˋ ㄒㄧㄣˋ ㄅㄢˋ ㄧˊ
bàn xìn bàn yí ㄅㄢˋ ㄒㄧㄣˋ ㄅㄢˋ ㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half doubting
(2) dubious
(3) skeptical
(2) dubious
(3) skeptical
bàn xìn bàn yí ㄅㄢˋ ㄒㄧㄣˋ ㄅㄢˋ ㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh