Có 1 kết quả:
bàn bì jiāng shān ㄅㄢˋ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄤ ㄕㄢ
bàn bì jiāng shān ㄅㄢˋ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄤ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half of the country (esp. when half the country has fallen into enemy hands)
(2) vast swathe of territory
(2) vast swathe of territory
Bình luận 0