Có 1 kết quả:

bàn bì hé shān ㄅㄢˋ ㄅㄧˋ ㄏㄜˊ ㄕㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 半壁江山[ban4 bi4 jiang1 shan1]

Bình luận 0