Có 1 kết quả:

bàn tiān ㄅㄢˋ ㄊㄧㄢ

1/1

bàn tiān ㄅㄢˋ ㄊㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) half of the day
(2) a long time
(3) quite a while
(4) midair
(5) CL:個|个[ge4]