Có 1 kết quả:
bàn tuī bàn jiù ㄅㄢˋ ㄊㄨㄟ ㄅㄢˋ ㄐㄧㄡˋ
bàn tuī bàn jiù ㄅㄢˋ ㄊㄨㄟ ㄅㄢˋ ㄐㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
half willing and half unwilling (idiom); to yield after making a show of resistance
bàn tuī bàn jiù ㄅㄢˋ ㄊㄨㄟ ㄅㄢˋ ㄐㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh