Có 1 kết quả:
bàn jīn bā liǎng ㄅㄢˋ ㄐㄧㄣ ㄅㄚ ㄌㄧㄤˇ
bàn jīn bā liǎng ㄅㄢˋ ㄐㄧㄣ ㄅㄚ ㄌㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not much to choose between the two
(2) tweedledum and tweedledee
(2) tweedledum and tweedledee
Bình luận 0
bàn jīn bā liǎng ㄅㄢˋ ㄐㄧㄣ ㄅㄚ ㄌㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0