Có 1 kết quả:

bàn tiáo mìng ㄅㄢˋ ㄊㄧㄠˊ ㄇㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) half a life
(2) only half alive
(3) barely alive
(4) (scared, beaten etc) half to death