Có 1 kết quả:

bàn qiú ㄅㄢˋ ㄑㄧㄡˊ

1/1

bàn qiú ㄅㄢˋ ㄑㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hình bán cầu, nửa hình cầu

Từ điển Trung-Anh

hemisphere