Có 1 kết quả:
bàn guāng ān suān ㄅㄢˋ ㄍㄨㄤ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ
bàn guāng ān suān ㄅㄢˋ ㄍㄨㄤ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cysteine (Cys), an amino acid
(2) mercaptoethyl amine
(2) mercaptoethyl amine
Bình luận 0
bàn guāng ān suān ㄅㄢˋ ㄍㄨㄤ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0