Có 1 kết quả:

bàn guāng ān suān ㄅㄢˋ ㄍㄨㄤ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cysteine (Cys), an amino acid
(2) mercaptoethyl amine

Bình luận 0