Có 1 kết quả:
bàn tuō chǎn ㄅㄢˋ ㄊㄨㄛ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) partly released from productive labor
(2) partly released from one's regular work
(2) partly released from one's regular work
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0