Có 1 kết quả:
bàn biǎo bàn lǐ ㄅㄢˋ ㄅㄧㄠˇ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ
bàn biǎo bàn lǐ ㄅㄢˋ ㄅㄧㄠˇ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half outside, half inside
(2) half interior, half exterior
(2) half interior, half exterior
Bình luận 0
bàn biǎo bàn lǐ ㄅㄢˋ ㄅㄧㄠˇ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0