Có 1 kết quả:

bàn lù shā chū de Chéng Yǎo jīn ㄅㄢˋ ㄌㄨˋ ㄕㄚ ㄔㄨ ㄔㄥˊ ㄧㄠˇ ㄐㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 半路殺出個程咬金|半路杀出个程咬金[ban4 lu4 sha1 chu1 ge4 Cheng2 Yao3 jin1]