Có 1 kết quả:
shì ㄕˋ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Tổng nét: 6
Bộ: yī 一 (+5 nét), shí 十 (+4 nét)
Hình thái: ⿱十廿
Nét bút: 一丨一丨丨一
Thương Hiệt: XJT (重十廿)
Unicode: U+534B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: yī 一 (+5 nét), shí 十 (+4 nét)
Hình thái: ⿱十廿
Nét bút: 一丨一丨丨一
Thương Hiệt: XJT (重十廿)
Unicode: U+534B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thế
Âm Nôm: thế
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セ (se), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): よ (yo), よよ (yoyo), さんじゅう (san jū), う.む (u.mu), う.まれる (u.mareru)
Âm Nôm: thế
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セ (se), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): よ (yo), よよ (yoyo), さんじゅう (san jū), う.む (u.mu), う.まれる (u.mareru)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đời, trên đời
2. nối đời nhau
3. chỗ quen biết cũ
2. nối đời nhau
3. chỗ quen biết cũ
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như chữ “thế” 世.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 世[shi4]