Có 1 kết quả:

ㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Tổng nét: 5
Bộ: shí 十 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨丨丨丨
Thương Hiệt: TT (廿廿)
Unicode: U+534C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tấp
Âm Nôm: tấp
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): よんじゅう (yon jū), しじゅう (shijū)
Âm Quảng Đông: se3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bốn mươi, 40

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bốn mươi.

Từ điển Thiều Chửu

① Bốn mươi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bốn mươi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Số bốn mươi ( 40 ).

Từ điển Trung-Anh

forty