Có 5 kết quả:
Huá ㄏㄨㄚˊ • Huà ㄏㄨㄚˋ • huā ㄏㄨㄚ • huá ㄏㄨㄚˊ • huà ㄏㄨㄚˋ
Tổng nét: 6
Bộ: shí 十 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱化十
Nét bút: ノ丨ノフ一丨
Thương Hiệt: OPJ (人心十)
Unicode: U+534E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 11
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for China
Từ ghép 89
dǐ Huá 抵华 • duì Huá 对华 • fǎn Huá 反华 • fù Huá 赴华 • hǎi wài Huá rén 海外华人 • Huá ān 华安 • Huá ān xiàn 华安县 • Huá běi 华北 • Huá běi lóng 华北龙 • Huá běi Píng yuán 华北平原 • Huá běi Shì biàn 华北事变 • Huá bù 华埠 • Huá chí xiàn 华池县 • Huá dōng 华东 • Huá dōng Lǐ gōng Dà xué 华东理工大学 • Huá dōng Shī fàn Dà xué 华东师范大学 • Huá ěr Jiē 华尔街 • Huá ěr jiē Rì bào 华尔街日报 • Huá fǔ 华府 • Huá Guó fēng 华国锋 • Huá háng 华航 • Huá lín 华林 • Huá lín bù 华林部 • Huá nán 华南 • Huá nán bān xiōng gōu zuǐ méi 华南斑胸钩嘴鹛 • Huá nán guān wén liǔ yīng 华南冠纹柳莺 • Huá nán hǔ 华南虎 • Huá nán Lǐ gōng Dà xué 华南理工大学 • Huá níng 华宁 • Huá níng xiàn 华宁县 • Huá píng 华坪 • Huá píng xiàn 华坪县 • Huá qiáo 华侨 • Huá qiáo Bào 华侨报 • Huá qiáo Dà xué 华侨大学 • Huá qiáo Zhōng xué 华侨中学 • Huá rén 华人 • Huá róng 华容 • Huá róng Dào 华容道 • Huá róng qū 华容区 • Huá róng xiàn 华容县 • Huá rùn 华润 • Huá rùn Wàn jiā 华润万家 • Huá shā 华沙 • Huá Shāng Bào 华商报 • Huá shāng Chén bào 华商晨报 • Huá shèng dùn 华盛顿 • Huá shèng dùn Shí bào 华盛顿时报 • Huá shèng dùn tè qū 华盛顿特区 • Huá shèng dùn Yóu bào 华盛顿邮报 • Huá shèng dùn zhōu 华盛顿州 • Huá shì 华氏 • Huá shì dù 华氏度 • Huá shuò 华硕 • Huá tè 华特 • Huá tíng 华亭 • Huá tíng xiàn 华亭县 • Huá wēi 华威 • Huá wēi Dà xué 华威大学 • Huá wéi 华为 • Huá wén 华文 • Huá xī 华西 • Huá xī Cūn 华西村 • Huá xī liǔ yīng 华西柳莺 • Huá xià 华夏 • Huá xià Yín háng 华夏银行 • Huá xiàn 华县 • Huá xīng huì 华兴会 • Huá yán jīng 华严经 • Huá yán zōng 华严宗 • Huá yì 华裔 • Huá yīn 华阴 • Huá yīn Shì 华阴市 • Huá yíng 华蓥 • Huá yíng shì 华蓥市 • Huá yǔ 华语 • Huá zhōng 华中 • Huá zhòu 华胄 • lái Huá 来华 • Nán Huá 南华 • pái Huá fǎ àn 排华法案 • Qiáo zhì · Huá shèng dùn 乔治华盛顿 • qīn Huá 侵华 • Shí dài Huá nà 时代华纳 • wài jí Huá rén 外籍华人 • Yīng Huá 英华 • zài Huá 在华 • Zhōu Huá jiàn 周华健 • zhù Huá shèng dùn 驻华盛顿
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mt Hua 華山|华山 in Shaanxi
(2) surname Hua
(2) surname Hua
Từ ghép 11
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hoa trâm” 华簪 dùng để cài hoa lên mũ của các quan to trong triều ngày xưa.
2. Chữ “hoa” 花 cổ.
3. Giản thể của chữ 華.
2. Chữ “hoa” 花 cổ.
3. Giản thể của chữ 華.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 華
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lộng lẫy, đẹp.【華麗】hoa lệ [huálì] Hoa lệ, đẹp đẽ và rực rỡ, lộng lẫy: 服飾華麗 Quần áo đẹp đẽ và rực rỡ; 華麗的宮殿 Cung điện lộng lẫy;
② [Huá] Trung Quốc, Hoa, Trung Hoa, nước Tàu: 訪華代表團 Đoàn đại biểu qua thăm Trung Quốc; 華南 Hoa Nam, miền nam Trung Hoa Xem 華 [hua], [huà].
② [Huá] Trung Quốc, Hoa, Trung Hoa, nước Tàu: 訪華代表團 Đoàn đại biểu qua thăm Trung Quốc; 華南 Hoa Nam, miền nam Trung Hoa Xem 華 [hua], [huà].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Núi Hoa Sơn (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc);
② (Họ) Hoa Xem 華 [hua], [huá].
② (Họ) Hoa Xem 華 [hua], [huá].
Từ điển Trần Văn Chánh
(cũ) Như 花 [hua] Xem 華 [huá], [huà].
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 花[hua1]
(2) flower
(2) flower
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đẹp
2. quầng trăng, quầng mặt trời
3. người Trung Quốc
2. quầng trăng, quầng mặt trời
3. người Trung Quốc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hoa trâm” 华簪 dùng để cài hoa lên mũ của các quan to trong triều ngày xưa.
2. Chữ “hoa” 花 cổ.
3. Giản thể của chữ 華.
2. Chữ “hoa” 花 cổ.
3. Giản thể của chữ 華.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 華
Từ điển Trung-Anh
(1) magnificent
(2) splendid
(3) flowery
(2) splendid
(3) flowery
Từ ghép 153
Àì ào huá 爱奥华 • Àì ào huá zhōu 爱奥华州 • Àì dé huá 爱德华 • Àì dé huá · Dá lā dì 爱德华达拉第 • Àì dé huá Dǎo 爱德华岛 • Àì dé huá Wáng zǐ Dǎo 爱德华王子岛 • Àì dé huá zī 爱德华兹 • Àì hé huá 爱荷华 • ān huá 安华 • cái huá 才华 • cái huá chū zhòng 才华出众 • cái huá gài shì 才华盖世 • cái huá héng yì 才华横溢 • Cáo Jìng huá 曹靖华 • Chéng huá 成华 • Chéng huá qū 成华区 • chū lù cái huá 初露才华 • dà fāng guǎng Fó huá yán jīng 大方广佛华严经 • Dà Zhōng huá 大中华 • Dōng huá Sān yuàn 东华三院 • Dǒng Jiàn huá 董建华 • dòu kòu nián huá 豆寇年华 • dòu kòu nián huá 豆蔻年华 • Fǎ huá jīng 法华经 • fán huá 繁华 • fāng huá 芳华 • fēng huá 风华 • fēng huá jué dài 风华绝代 • fēng huá zhèng mào 风华正茂 • fú huá 浮华 • gài huá 钙华 • guāng huá 光华 • hán yīng jǔ huá 含英咀华 • háo huá 豪华 • háo huá jiào chē 豪华轿车 • háo huá xíng 豪华型 • huā yàng nián huá 花样年华 • huá biǎo 华表 • huá cǎi 华彩 • huá dá ní 华达呢 • huá dàn 华诞 • huá dēng 华灯 • huá dēng chū shàng 华灯初上 • huá ér bù shí 华而不实 • huá ěr zī 华尔兹 • huá fǎ lín 华法林 • huá fà 华发 • huá gài 华盖 • huá gǔ 华毂 • huá guì 华贵 • huá lǐ 华里 • huá lì 华丽 • huá měi 华美 • huá mí 华靡 • huá quán 华拳 • huá wū 华屋 • huá wū qiū xū 华屋丘墟 • huá zú 华族 • Huò huá dé 霍华得 • Huò huá dé 霍华德 • jiā nián huá 嘉年华 • Jiàn huá 建华 • Jiàn huá qū 建华区 • Jiāng huá xiàn 江华县 • Jiāng huá Yáo zú Zì zhì xiàn 江华瑶族自治县 • Jīn huá 金华 • Jīn huá dì qū 金华地区 • Jīn huá huǒ tuǐ 金华火腿 • Jīn huá shì 金华市 • jīng huá 精华 • jīng huá 菁华 • Jīng huá Shí bào 京华时报 • Jiǔ huá shān 九华山 • Kē dì huá 柯棣华 • Lè huá Méi lán 乐华梅兰 • Liú Dé huá 刘德华 • Liú Tiān huá 刘天华 • Lóng huá 龙华 • Lóng huá qū 龙华区 • lüè mài huá gōng 掠卖华工 • Miào fǎ Lián huá Jīng 妙法莲华经 • nán huá 南华 • Nán huá xiàn 南华县 • Nán huá Zǎo bào 南华早报 • Nèi huá dá 内华达 • Nèi huá dá zhōu 内华达州 • nián huá 年华 • pái huá 排华 • Qiáo Guàn huá 乔冠华 • Qīng huá 清华 • Qīng huá Dà xué 清华大学 • qǔ qí jīng huá 取其精华 • qǔ qí jīng huá , qù qí zāo pò 取其精华,去其糟粕 • quán huá 泉华 • Rèn Dá huá 任达华 • róng huá 荣华 • róng huá fù guì 荣华富贵 • róng huá jué dài 容华绝代 • Shàng hǎi Zhèn huá Gǎng kǒu Jī xiè 上海振华港口机械 • shē huá 奢华 • shēng huá 升华 • Shī huá luò shì qí shuǐ jīng 施华洛世奇水晶 • shí huī huá 石灰华 • Shū běn huá 叔本华 • sì shuǐ nián huá 似水年华 • Tè lā huá 特拉华 • Tè lā huá Hé 特拉华河 • Tè lā huá zhōu 特拉华州 • Wàn huá 万华 • Wàn huá qū 万华区 • Wēn gē huá 温哥华 • Wēn gē huá Dǎo 温哥华岛 • Wén yuàn Yīng huá 文苑英华 • Wò tài huá 渥太华 • Wǔ huá 五华 • Wǔ huá qū 五华区 • Wǔ huá xiàn 五华县 • Xī huá 西华 • Xī huá xiàn 西华县 • Xīn huá 新华 • Xīn huá Qū 新华区 • Xīn huá Rì bào 新华日报 • Xīn huá shè 新华社 • Xīn huá Shū diàn 新华书店 • Xīn huá Wǎng 新华网 • Yán huá 研华 • Yē hé huá 耶和华 • Yē hé huá Jiàn zhèng rén 耶和华见证人 • yǐ huá zhì huá 以华制华 • Yù huá 裕华 • Yù huá Qū 裕华区 • yuè huá 月华 • yún huá 云华 • zhōng huá 中华 • Zhōng huá Diàn shì 中华电视 • Zhōng huá duǎn chì yīng 中华短翅莺 • Zhōng huá Háng kōng Gōng sī 中华航空公司 • Zhōng huá lóng niǎo 中华龙鸟 • Zhōng huá Mín guó 中华民国 • Zhōng huá mín zú 中华民族 • Zhōng huá pān què 中华攀雀 • Zhōng huá qiū shā yā 中华秋沙鸭 • Zhōng huá Quán guó Fù nǚ Lián hé huì 中华全国妇女联合会 • Zhōng huá Quán guó Tǐ yù Zǒng huì 中华全国体育总会 • Zhōng huá Quán guó Zǒng gōng huì 中华全国总工会 • Zhōng huá Rén mín Gòng hé guó 中华人民共和国 • Zhōng huá Sū wéi āi Gòng hé guó 中华苏维埃共和国 • Zhōng huá Tái běi 中华台北 • Zhōng huá tián yuán quǎn 中华田园犬 • Zhōng huá xiān wēng 中华仙鹟 • Zhōng huá zhè gū 中华鹧鸪 • Zhōng huá Zì hǎi 中华字海 • zhù huá 驻华
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hoa trâm” 华簪 dùng để cài hoa lên mũ của các quan to trong triều ngày xưa.
2. Chữ “hoa” 花 cổ.
3. Giản thể của chữ 華.
2. Chữ “hoa” 花 cổ.
3. Giản thể của chữ 華.
Từ ghép 4