Có 1 kết quả:
Huá qiáo ㄏㄨㄚˊ ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overseas Chinese
(2) (in a restricted sense) Chinese emigrant who still retains Chinese nationality
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
(2) (in a restricted sense) Chinese emigrant who still retains Chinese nationality
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
Bình luận 0