Có 1 kết quả:

Huá qiáo ㄏㄨㄚˊ ㄑㄧㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) overseas Chinese
(2) (in a restricted sense) Chinese emigrant who still retains Chinese nationality
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]

Bình luận 0