Có 1 kết quả:

Huá Guó fēng ㄏㄨㄚˊ ㄍㄨㄛˊ ㄈㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Hua Guofeng (1921-), leader of Chinese communist party after the cultural revolution

Bình luận 0