Có 1 kết quả:

huá wū qiū xū ㄏㄨㄚˊ ㄨ ㄑㄧㄡ ㄒㄩ

1/1

Từ điển Trung-Anh

magnificent building reduced to a mound of rubble (idiom); fig. all one's plans in ruins

Bình luận 0