Có 1 kết quả:
xié ㄒㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hoà hợp
2. giúp đỡ
2. giúp đỡ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 協.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chung sức, cộng tác, cùng nhau: 同心協力 Chung sức chung lòng;
② Trợ lực, giúp đỡ.【協助】hiệp trợ [xié zhù] Giúp đỡ, trợ giúp, trợ lực.
② Trợ lực, giúp đỡ.【協助】hiệp trợ [xié zhù] Giúp đỡ, trợ giúp, trợ lực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 協
Từ điển Trung-Anh
(1) to cooperate
(2) to harmonize
(3) to help
(4) to assist
(5) to join
(2) to harmonize
(3) to help
(4) to assist
(5) to join
Từ ghép 66
bù tuǒ xié 不妥协 • bù xié tiáo 不协调 • chāo wén běn chuán shū xié dìng 超文本传输协定 • chāo wén běn chuán sòng xié yì 超文本传送协议 • chāo wén jiàn chuán shū xié dìng 超文件传输协定 • chuán shū kòng zhì xié dìng 传输控制协定 • chuán shū xié dìng 传输协定 • dá chéng xié yì 达成协议 • dàng àn chuán shū xié dìng 档案传输协定 • dì zhǐ jiě xī xié yì 地址解析协议 • fú wù guǎng gào xié yì 服务广告协议 • Guān Mào Zǒng xié dìng 关贸总协定 • Guān shuì yǔ Mào yì Zǒng xié dìng 关税与贸易总协定 • guó jì xié huì 国际协会 • jiā mì tào jiē zì xié yì céng 加密套接字协议层 • jiǎn dān wǎng luò guǎn lǐ xié yì 简单网络管理协议 • jiāo tōng xié guǎn yuán 交通协管员 • kòng biàn xié yì 控辩协议 • lù yóu xié dìng 路由协定 • lù yóu xié yì 路由协议 • mào yì xié dìng 贸易协定 • mín zhǔ jiàn gǎng xié jìn lián méng 民主建港协进联盟 • qí xīn xié lì 齐心协力 • rèn zuì xié shāng 认罪协商 • shǒu yǎn xié tiáo 手眼协调 • tiáo xié 调协 • tōng xìn xié dìng 通信协定 • tōng xùn xié dìng 通讯协定 • tóng xīn xié lì 同心协力 • tuǒ xié 妥协 • wǎng jì xié dìng 网际协定 • wǎng luò céng xié yì 网络层协议 • wǎng luò xié yì 网络协议 • xié bàn 协办 • xié biàn liàng 协变量 • xié dìng 协定 • xié fāng chā 协方差 • xié guǎn 协管 • xié guǎn yuán 协管员 • xié hé 协和 • xié huì 协会 • xié lǐ 协理 • xié lì 协力 • xié shāng 协商 • xié shāng huì yì 协商会议 • xié tiáo 协调 • xié tiáo rén 协调人 • xié tiáo shì jiè shí 协调世界时 • xié tiáo yuán 协调员 • xié tóng 协同 • xié tóng zuò yòng 协同作用 • xié yì 协议 • xié yì shū 协议书 • xié yuē 协约 • xié yuē guó 协约国 • xié yùn 协韵 • xié zhù 协助 • xié zòu 协奏 • xié zòu qǔ 协奏曲 • xié zuò 协作 • xǔ kě xié yì 许可协议 • zhāo pìn xié tiáo rén 招聘协调人 • Zhōng É biān jiè xié yì 中俄边界协议 • Zhōng Sū jiě jué xuán àn dà gāng xié dìng 中苏解决悬案大纲协定 • zú qiú xié huì 足球协会 • zú xié 足协