Có 1 kết quả:

xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 6
Bộ: shí 十 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノ丶丶
Thương Hiệt: JKSC (十大尸金)
Unicode: U+534F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệp
Âm Nôm: hiệp
Âm Quảng Đông: hip6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

xié ㄒㄧㄝˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. hoà hợp
2. giúp đỡ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 協.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chung sức, cộng tác, cùng nhau: 同心協力 Chung sức chung lòng;
② Trợ lực, giúp đỡ.【協助】hiệp trợ [xié zhù] Giúp đỡ, trợ giúp, trợ lực.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 協

Từ điển Trung-Anh

(1) to cooperate
(2) to harmonize
(3) to help
(4) to assist
(5) to join

Từ ghép 66

bù tuǒ xié 不妥协bù xié tiáo 不协调chāo wén běn chuán shū xié dìng 超文本传输协定chāo wén běn chuán sòng xié yì 超文本传送协议chāo wén jiàn chuán shū xié dìng 超文件传输协定chuán shū kòng zhì xié dìng 传输控制协定chuán shū xié dìng 传输协定dá chéng xié yì 达成协议dàng àn chuán shū xié dìng 档案传输协定dì zhǐ jiě xī xié yì 地址解析协议fú wù guǎng gào xié yì 服务广告协议Guān Mào Zǒng xié dìng 关贸总协定Guān shuì yǔ Mào yì Zǒng xié dìng 关税与贸易总协定guó jì xié huì 国际协会jiā mì tào jiē zì xié yì céng 加密套接字协议层jiǎn dān wǎng luò guǎn lǐ xié yì 简单网络管理协议jiāo tōng xié guǎn yuán 交通协管员kòng biàn xié yì 控辩协议lù yóu xié dìng 路由协定lù yóu xié yì 路由协议mào yì xié dìng 贸易协定mín zhǔ jiàn gǎng xié jìn lián méng 民主建港协进联盟qí xīn xié lì 齐心协力rèn zuì xié shāng 认罪协商shǒu yǎn xié tiáo 手眼协调tiáo xié 调协tōng xìn xié dìng 通信协定tōng xùn xié dìng 通讯协定tóng xīn xié lì 同心协力tuǒ xié 妥协wǎng jì xié dìng 网际协定wǎng luò céng xié yì 网络层协议wǎng luò xié yì 网络协议xié bàn 协办xié biàn liàng 协变量xié dìng 协定xié fāng chā 协方差xié guǎn 协管xié guǎn yuán 协管员xié hé 协和xié huì 协会xié lǐ 协理xié lì 协力xié shāng 协商xié shāng huì yì 协商会议xié tiáo 协调xié tiáo rén 协调人xié tiáo shì jiè shí 协调世界时xié tiáo yuán 协调员xié tóng 协同xié tóng zuò yòng 协同作用xié yì 协议xié yì shū 协议书xié yuē 协约xié yuē guó 协约国xié yùn 协韵xié zhù 协助xié zòu 协奏xié zòu qǔ 协奏曲xié zuò 协作xǔ kě xié yì 许可协议zhāo pìn xié tiáo rén 招聘协调人Zhōng É biān jiè xié yì 中俄边界协议Zhōng Sū jiě jué xuán àn dà gāng xié dìng 中苏解决悬案大纲协定zú qiú xié huì 足球协会zú xié 足协