Có 1 kết quả:

xié tóng ㄒㄧㄝˊ ㄊㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to cooperate
(2) in coordination with
(3) coordinated
(4) collaborate
(5) collaboration
(6) collaborative

Bình luận 0