Có 1 kết quả:

xié shāng huì yì ㄒㄧㄝˊ ㄕㄤ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) consultative conference (political venue during early communist rule)
(2) consultative meeting
(3) deliberative assembly

Bình luận 0