Có 1 kết quả:
xié yì ㄒㄧㄝˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hiệp nghị, hiệp định, hiệp ước
Từ điển Trung-Anh
(1) agreement
(2) pact
(3) protocol
(4) CL:項|项[xiang4]
(2) pact
(3) protocol
(4) CL:項|项[xiang4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0