Có 1 kết quả:
bēi gōng qū jié ㄅㄟ ㄍㄨㄥ ㄑㄩ ㄐㄧㄝˊ
bēi gōng qū jié ㄅㄟ ㄍㄨㄥ ㄑㄩ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bow and scrape
(2) to act servilely
(2) to act servilely
Bình luận 0
bēi gōng qū jié ㄅㄟ ㄍㄨㄥ ㄑㄩ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0