Có 1 kết quả:
bēi lòu wò chuò ㄅㄟ ㄌㄡˋ ㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ
bēi lòu wò chuò ㄅㄟ ㄌㄡˋ ㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sordid and contemptible (idiom); vile and repulsive (esp. character or action)
Bình luận 0
bēi lòu wò chuò ㄅㄟ ㄌㄡˋ ㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0