Có 1 kết quả:

cù zhòng ㄘㄨˋ ㄓㄨㄥˋ

1/1

cù zhòng ㄘㄨˋ ㄓㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stroke
(2) cerebral hemorrhage