Có 1 kết quả:
zhuó yǒu chéng xiào ㄓㄨㄛˊ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠˋ
zhuó yǒu chéng xiào ㄓㄨㄛˊ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) highly effective
(2) fruitful
(2) fruitful
zhuó yǒu chéng xiào ㄓㄨㄛˊ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh