Có 1 kết quả:

xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shí 十 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフノフノ
Thương Hiệt: JKSS (十大尸尸)
Unicode: U+5354
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệp
Âm Nôm: hiếp, híp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hip3

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

xié ㄒㄧㄝˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. hoà hợp
2. giúp đỡ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Hòa hợp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Ngã tam nhân kết vi huynh đệ, hiệp lực đồng tâm, nhiên hậu khả đồ đại sự” 我三人結為兄弟, 協力同心, 然後可圖大事 (Đệ nhất hồi 第一回) Ba chúng ta kết làm anh em, cùng lòng hợp sức, sau mới có thể tính được việc lớn.
2. (Động) Giúp đỡ, phụ trợ. ◎Như: “hiệp trợ” 協助 trợ giúp.
3. (Động) Phục tòng.
4. (Phó) Cùng nhau, chung. ◎Như: “hiệp nghị” 協議 cùng bàn bạc, “hiệp thương” 協商 thương thảo cùng nhau.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chung sức, cộng tác, cùng nhau: 同心協力 Chung sức chung lòng;
② Trợ lực, giúp đỡ.【協助】hiệp trợ [xié zhù] Giúp đỡ, trợ giúp, trợ lực.

Từ điển Trung-Anh

(1) to cooperate
(2) to harmonize
(3) to help
(4) to assist
(5) to join

Từ ghép 66

bù tuǒ xié 不妥協bù xié tiáo 不協調chāo wén běn chuán shū xié dìng 超文本傳輸協定chāo wén běn chuán sòng xié yì 超文本傳送協議chāo wén jiàn chuán shū xié dìng 超文件傳輸協定chuán shū kòng zhì xié dìng 傳輸控制協定chuán shū xié dìng 傳輸協定dá chéng xié yì 達成協議dàng àn chuán shū xié dìng 檔案傳輸協定dì zhǐ jiě xī xié yì 地址解析協議fú wù guǎng gào xié yì 服務廣告協議Guān Mào Zǒng xié dìng 關貿總協定Guān shuì yǔ Mào yì Zǒng xié dìng 關稅與貿易總協定guó jì xié huì 國際協會jiā mì tào jiē zì xié yì céng 加密套接字協議層jiǎn dān wǎng luò guǎn lǐ xié yì 簡單網絡管理協議jiāo tōng xié guǎn yuán 交通協管員kòng biàn xié yì 控辯協議lù yóu xié dìng 路由協定lù yóu xié yì 路由協議mào yì xié dìng 貿易協定mín zhǔ jiàn gǎng xié jìn lián méng 民主建港協進聯盟qí xīn xié lì 齊心協力rèn zuì xié shāng 認罪協商shǒu yǎn xié tiáo 手眼協調tiáo xié 調協tōng xìn xié dìng 通信協定tōng xùn xié dìng 通訊協定tóng xīn xié lì 同心協力tuǒ xié 妥協wǎng jì xié dìng 網際協定wǎng luò céng xié yì 網絡層協議wǎng luò xié yì 網絡協議xié bàn 協辦xié biàn liàng 協變量xié dìng 協定xié fāng chā 協方差xié guǎn 協管xié guǎn yuán 協管員xié hé 協和xié huì 協會xié lǐ 協理xié lì 協力xié shāng 協商xié shāng huì yì 協商會議xié tiáo 協調xié tiáo rén 協調人xié tiáo shì jiè shí 協調世界時xié tiáo yuán 協調員xié tóng 協同xié tóng zuò yòng 協同作用xié yì 協議xié yì shū 協議書xié yuē 協約xié yuē guó 協約國xié yùn 協韻xié zhù 協助xié zòu 協奏xié zòu qǔ 協奏曲xié zuò 協作xǔ kě xié yì 許可協議zhāo pìn xié tiáo rén 招聘協調人Zhōng É biān jiè xié yì 中俄邊界協議Zhōng Sū jiě jué xuán àn dà gāng xié dìng 中蘇解決懸案大綱協定zú qiú xié huì 足球協會zú xié 足協