Có 1 kết quả:
xié tóng ㄒㄧㄝˊ ㄊㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cooperate
(2) in coordination with
(3) coordinated
(4) collaborate
(5) collaboration
(6) collaborative
(2) in coordination with
(3) coordinated
(4) collaborate
(5) collaboration
(6) collaborative
Bình luận 0