Có 1 kết quả:
xié hé ㄒㄧㄝˊ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to harmonize
(2) harmony
(3) cooperation
(4) (music) consonant
(2) harmony
(3) cooperation
(4) (music) consonant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0