Có 1 kết quả:
xié shāng ㄒㄧㄝˊ ㄕㄤ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cùng bàn bạc để thống nhất
Từ điển Trung-Anh
(1) to consult with
(2) to talk things over
(3) agreement
(2) to talk things over
(3) agreement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0