Có 1 kết quả:
xié huì ㄒㄧㄝˊ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hiệp hội, tổ chức liên kết
Từ điển Trung-Anh
(1) an association
(2) a society
(3) CL:個|个[ge4],家[jia1]
(2) a society
(3) CL:個|个[ge4],家[jia1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0